Chứng quyền ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CACB2304)

CW ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01

1,840

-70 (-3.66%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa1,850

Cao nhất1,850

Thấp nhất1,840

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY1,200

KLGD1,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn150

Giá CK cơ sở26,850

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **28,520

S-X *3,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2304: CVIB2302 CACB2401 CACB2305 CACB2306 CTCB2302
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/20241,840-70 (-3.66%)1,000
25/04/20241,91050 (+2.69%)600
24/04/20241,860 (0.00%)
23/04/20241,860 (0.00%)1,100
22/04/20241,86030 (+1.64%)4,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23041,840-70 (-3.66%)1,0003,85028,520BSI12 tháng
CACB230583020 (+2.47%)1,454,6002,85028,980SSI12 tháng
CACB23061,790-20 (-1.10%)293,7004,85027,370VND8 tháng
CACB2307590 (0.00%)672,1001,85028,540VND9 tháng
CACB24011,330-30 (-2.21%)9,9001,85027,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB23041,840-70 (-3.66%)1,00026,8503,85028,52012 tháng
CTCB23094,410210 (+5%)43,30046,60011,60048,23012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/09/2023
Ngày niêm yết:17/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/09/2024
Ngày đáo hạn:25/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,490
Giá thực hiện:23,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành