Mở cửa1,220
Cao nhất1,270
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY1,140
KLGD749,100
NN mua200
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **22,085
S-X *4,505
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,000 | 4,500 | 28,790 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,000 | 3,500 | 29,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 3 : 1 | 22,000 | 5,500 | 27,520 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 6 : 1 | 25,000 | 2,500 | 28,600 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 2 : 1 | 25,000 | 2,500 | 27,460 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 125,900 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 2 : 1 | 28,650 | 29,000 | -350 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 8 : 1 | 69,800 | 88,500 | -18,700 | 91,380 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 55,700 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 27,550 | 31,500 | -3,950 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,100 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2 : 1 | 18,400 | 21,000 | -1,616 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 4 : 1 | 23,400 | 29,500 | -6,100 | 30,500 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |