Chứng quyền ACB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CACB2207)

CW ACB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY10

KLGD78,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,400

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **25,540

S-X *-1,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2207: CACB2102 CACB2301 CACB2302 CACB2306 CACB2401
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23041,94010 (+0.52%)3 : 123,0004,15028,820BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CACB2305840 (0.00%)6 : 124,0003,15029,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CACB23061,86030 (+1.64%)3 : 122,0005,15027,580VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230760010 (+1.69%)6 : 125,0002,15028,600VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CACB24011,080-10 (-0.92%)2 : 125,0002,15027,160VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305840 (0.00%)6 : 127,15024,0003,15029,040ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,030-80 (-2.57%)10 : 1126,400100,00026,400130,300FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,690-40 (-1.07%)10 : 1126,400100,00026,400136,900FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233165050 (+8.33%)6 : 128,85028,00085031,900HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233269070 (+11.29%)6 : 128,85028,50035032,640HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233368050 (+7.94%)6 : 128,85029,000-15033,080HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233457020 (+3.64%)8 : 128,85029,500-65034,060HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231494050 (+5.62%)4 : 122,55020,0002,55023,760MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 122,55020,0002,55025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231383060 (+7.79%)10 : 170,20080,000-9,80088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,510-50 (-3.21%)6 : 155,50050,0005,50059,060MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,180-30 (-2.48%)10 : 155,50052,0003,50063,800MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232730010 (+3.45%)6 : 127,75032,000-4,25033,800STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232849020 (+4.26%)8 : 127,75033,000-5,25036,920STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,870140 (+8.09%)8 : 148,10035,00013,10049,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 141,10050,000-8,90053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230493020 (+2.20%)4 : 121,40020,0002,52122,390VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650 (0.00%)6 : 121,40022,00063324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308250 (0.00%)10 : 144,50050,000-5,50052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230934010 (+3.03%)10 : 144,50052,000-7,50055,400VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310260 (0.00%)10 : 165,70080,000-12,69880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231150030 (+6.38%)10 : 165,70080,000-12,69883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231417010 (+6.25%)4 : 118,45024,000-4,42623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,45024,500-4,90224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231523020 (+9.52%)8 : 123,35030,000-6,65031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh