Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CACB2205)

CW.ACB.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

20

(%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD610,800

NN mua60

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,650

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **24,040

S-X *-1,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2205: CACB2202 CACB2204 CACB2208 VCB
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2022.3

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23042,000-40 (-1.96%)3 : 123,0004,55029,000BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CACB230589010 (+1.14%)6 : 124,0003,55029,340SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CACB23061,980-20 (-1%)3 : 122,0005,55027,940VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307630-30 (-4.55%)6 : 125,0002,55028,780VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CACB24011,330-30 (-2.21%)2 : 125,0002,55027,660VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,500240 (+19.05%)2 : 130,70030,00070033,000HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,15014,500-3,35014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810-10 (-50%)4 : 127,95032,000-4,05032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,980-20 (-1%)3 : 127,55022,0005,55027,940ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307630-30 (-4.55%)6 : 127,55025,0002,55028,780ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,850-60 (-1.22%)10 : 1131,00082,00049,000130,500FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,25020 (+0.90%)15 : 1131,000101,00030,000134,750FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,300150 (+13.04%)2 : 130,70030,00070032,600HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234291020 (+2.25%)10 : 130,70024,0006,70033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317710-30 (-4.05%)5 : 122,55020,0002,55023,550MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500-90 (-5.66%)4 : 122,55018,0004,55024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,92070 (+2.46%)6 : 159,10042,00017,10059,520MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630-10 (-25%)5 : 127,95031,000-3,05031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337900-140 (-13.46%)7 : 127,95027,00095033,300STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,010-20 (-1.94%)4 : 121,55021,0001,72723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,55018,00055021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480-10 (-2.04%)4 : 118,55020,000-1,45021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322860-10 (-1.15%)3 : 123,20024,000-80026,580VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh