Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD610,800
NN mua60
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,040
S-X *-1,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 4,550 | 29,000 | BSI | 12 tháng | |
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 3,550 | 29,340 | SSI | 12 tháng | |
CACB2306 | 1,980 | (0.00%) | 5,550 | 27,940 | VND | 8 tháng | |
CACB2307 | 630 | (0.00%) | 2,550 | 28,780 | VND | 9 tháng | |
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2,550 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,500 | (0.00%) | 30,700 | 700 | 33,000 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 27,950 | -4,050 | 32,040 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,980 | (0.00%) | 27,550 | 5,550 | 27,940 | 8 tháng | |
CACB2307 | 630 | (0.00%) | 27,550 | 2,550 | 28,780 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,850 | (0.00%) | 131,000 | 49,000 | 130,500 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 131,000 | 30,000 | 134,750 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 1,300 | (0.00%) | 30,700 | 700 | 32,600 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 30,700 | 6,700 | 33,100 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 710 | (0.00%) | 22,550 | 2,550 | 23,550 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 22,550 | 4,550 | 24,000 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,920 | (0.00%) | 59,100 | 17,100 | 59,520 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,150 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 900 | (0.00%) | 27,950 | 950 | 33,300 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 1,010 | (0.00%) | 21,550 | 550 | 25,040 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 23,200 | -800 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |