Chứng quyền ACB-HSC-MET02 (HOSE: CACB2204)

CW ACB-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY10

KLGD816,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,350

Giá thực hiện32,500

Hòa vốn **26,037

S-X *-4,671

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2204: CACB2306 CDPM2001 CDPM2002 CACB2103 CACB2201
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB-HSC-MET02

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23041,930 (0.00%)3 : 123,0004,50028,790BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CACB2305840 (0.00%)6 : 124,0003,50029,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CACB23061,84010 (+0.55%)3 : 122,0005,50027,520VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230760010 (+1.69%)6 : 125,0002,50028,600VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CACB24011,230140 (+12.84%)2 : 125,0002,50027,460VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,370-380 (-6.61%)7.91 : 1125,90084,51241,388126,989FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,100100 (+10%)2 : 128,65029,000-35031,200HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,940 (0.00%)2 : 122,40019,5002,90023,380MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231136030 (+9.09%)8 : 169,80088,500-18,70091,380MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,49090 (+6.43%)5 : 155,70054,5001,20061,950MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 127,55031,500-3,95033,300STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,850340 (+9.69%)4 : 148,20034,00014,20049,400TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,10060,500-19,40061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231260030 (+5.26%)2 : 118,40021,000-1,61621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231325010 (+4.17%)4 : 123,40029,500-6,10030,500VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh