Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD6,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,950
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **26,445
S-X *-5,471
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2208 | 1,430 | 80 (+5.93%) | 74,000 | 3,500 | 27,220 | HCM | 9 tháng |
CACB2301 | 690 | 80 (+13.11%) | 36,300 | -2,700 | 29,080 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2302 | 1,240 | (0.00%) | 5,200 | 79,100 | -5,900 | 97,400 | 6 tháng |
CHPG2304 | 1,440 | -120 (-7.69%) | 400 | 20,800 | -2,200 | 25,880 | 6 tháng |
CMWG2301 | 620 | (0.00%) | 38,550 | -7,750 | 50,640 | 5 tháng | |
CSTB2301 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 40,300 | 26,200 | -200 | 31,470 | 5 tháng |
CTCB2301 | 1,650 | 110 (+7.14%) | 100 | 28,350 | -1,650 | 34,950 | 6 tháng |
CVPB2302 | 2,780 | 130 (+4.91%) | 300 | 21,050 | -8,950 | 35,560 | 6 tháng |
CVRE2301 | 1,430 | (0.00%) | 29,550 | -150 | 35,420 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.4019 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,421 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |