Chứng quyền CACB01MBS22CE (HOSE: CACB2203)

CW CACB01MBS22CE

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
17/10/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,690

Thấp nhất NY10

KLGD6,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,950

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **26,445

S-X *-5,471

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (117.721) - HPG (108.794) - DIG (74.697) - CEO (57.065) - HSG (53.939)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CACB01MBS22CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB22081,43080 (+5.93%)74,0003,50027,220HCM9 tháng
CACB230169080 (+13.11%)36,300-2,70029,080VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23021,240 (0.00%)5,20079,100-5,90097,4006 tháng
CHPG23041,440-120 (-7.69%)40020,800-2,20025,8806 tháng
CMWG2301620 (0.00%)38,550-7,75050,6405 tháng
CSTB23011,690-60 (-3.43%)40,30026,200-20031,4705 tháng
CTCB23011,650110 (+7.14%)10028,350-1,65034,9506 tháng
CVPB23022,780130 (+4.91%)30021,050-8,95035,5606 tháng
CVRE23011,430 (0.00%)29,550-15035,4206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/04/2022
Ngày niêm yết:13/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:17/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:17/10/2022
Ngày đáo hạn:19/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.4019 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:33,000
Giá TH điều chỉnh:26,421
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành