Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD6,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,950
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **26,445
S-X *-5,471
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 1,000 | 3,850 | 28,520 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 830 | 20 (+2.47%) | 1,454,600 | 2,850 | 28,980 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 293,700 | 4,850 | 27,370 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 672,100 | 1,850 | 28,540 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 1,850 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.4019 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,421 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |