Mở cửa350
Cao nhất350
Thấp nhất350
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,450
Giá thực hiện35,100
Hòa vốn **36,150
S-X *-10,650
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
05/07/2022 | 350 | (0.00%) | |
04/07/2022 | 350 | (0.00%) | |
01/07/2022 | 350 | (0.00%) | |
30/06/2022 | 350 | (0.00%) | |
29/06/2022 | 350 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2201 | 400 | 30 (+8.11%) | 180,400 | -3,973 | 29,704 | HCM | 9 tháng |
CACB2203 | 920 | (0.00%) | 60,000 | -1,971 | 28,631 | MBS | 6 tháng |
CACB2204 | 1,620 | 160 (+10.96%) | 182,300 | -1,571 | 28,615 | HCM | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2203 | 920 | (0.00%) | 60,000 | 24,450 | -1,971 | 28,631 | 6 tháng |
CHPG2211 | 230 | -10 (-4.17%) | 311,300 | 21,900 | -11,762 | 34,358 | 6 tháng |
CPOW2203 | 550 | -130 (-19.12%) | 1,378,500 | 13,000 | -2,700 | 16,800 | 4.5 tháng |
CSTB2209 | 40 | -420 (-91.30%) | 34,700 | 23,050 | -8,950 | 32,120 | 6 tháng |
CTCB2205 | 700 | 120 (+20.69%) | 57,400 | 37,750 | -8,750 | 50,000 | 6 tháng |
CVHM2207 | 610 | -250 (-29.07%) | 4,400 | 60,500 | -10,429 | 75,671 | 6 tháng |
CVIC2206 | 460 | -10 (-2.13%) | 144,900 | 72,300 | -10,200 | 87,100 | 5 tháng |
CVNM2206 | 880 | -70 (-7.37%) | 76,200 | 73,100 | -6,900 | 87,920 | 6 tháng |
CVPB2205 | 410 | 60 (+17.14%) | 78,200 | 29,500 | -8,000 | 39,140 | 5 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 35,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |