Mở cửa350
Cao nhất350
Thấp nhất350
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,000
Giá thực hiện35,100
Hòa vốn **28,943
S-X *-4,103
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 3 : 1 | 23,000 | 3,850 | 28,520 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 830 | 20 (+2.47%) | 6 : 1 | 24,000 | 2,850 | 28,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 3 : 1 | 22,000 | 4,850 | 27,370 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 6 : 1 | 25,000 | 1,850 | 28,540 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 25,000 | 1,850 | 27,660 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |