Mở cửa380
Cao nhất480
Thấp nhất380
Cao nhất NY2,080
Thấp nhất NY340
KLGD688,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,000
Giá thực hiện31,400
Hòa vốn **33,040
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 1,000 | 3,850 | 28,520 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 830 | 20 (+2.47%) | 1,454,600 | 2,850 | 28,980 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 293,700 | 4,850 | 27,370 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 672,100 | 1,850 | 28,540 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 1,850 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 21/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 21/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 31,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |