Mở cửa380
Cao nhất480
Thấp nhất380
Cao nhất NY2,080
Thấp nhất NY340
KLGD688,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,000
Giá thực hiện31,400
Hòa vốn **33,040
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,040 | -20 (-0.97%) | 3 : 1 | 23,000 | 4,650 | 29,120 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,000 | 3,650 | 29,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 2,000 | 10 (+0.50%) | 3 : 1 | 22,000 | 5,650 | 28,000 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 660 | 10 (+1.54%) | 6 : 1 | 25,000 | 2,650 | 28,960 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 2 : 1 | 25,000 | 2,650 | 27,720 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |