VS-Sector

STTVS-SectorThay đổiNgàyKhối lượngGiá trịKL NĐTNN MuaKL NĐTNN Bán
1Bán buôn39.15 ( +0.22 %)10/05/202114,846,393198,411,907,800107,400161,200
2Bảo hiểm89.61 ( +0.04 %)10/05/2021879,95842,900,692,40029,000155,600
3Bất động sản77.51 ( -1.18 %)10/05/202155,175,461794,012,421,0002,796,6001,077,290
4Chứng khoán22.34 ( +3.07 %)10/05/202121,476,362680,523,492,800114,100389,200
5Công nghệ và thông tin22.17 ( +1.54 %)10/05/20212,760,875164,812,812,50027,30052,500
6Bán lẻ148.35 ( -1.88 %)10/05/20217,990,800174,506,340,00024,00072,600
7Chăm sóc sức khỏe46.65 ( -0.61 %)10/05/20212,263,00032,357,590,00019,10010,900
8Khai khoáng18.93 ( +0.44 %)10/05/20218,372,826152,525,833,20066,00058,200
9Ngân hàng130.68 ( +0.61 %)10/05/202167,828,3722,163,694,796,3001,199,6004,981,400
10Nông - Lâm - Ngư21.74 ( -1.51 %)10/05/202111,672,400103,271,600,0002,10046,900
11SX Thiết bị, máy móc33.97 ( -0.91 %)10/05/202157,977307,753,600
12SX Hàng gia dụng40.60 ( -1.05 %)10/05/20214,225,33564,737,726,0006,30037,300
13Sản phẩm cao su31.86 ( -0.06 %)10/05/2021394,30010,214,000,00012,80016,200
14SX Nhựa - Hóa chất46.11 ( -0.55 %)10/05/20212,526,18256,043,599,40065,500100,312
15Thực phẩm - Đồ uống172.13 ( +4.70 %)10/05/202110,658,747789,879,735,7001,483,100826,400
16Chế biến Thủy sản38.04 ( -1.13 %)10/05/20211,942,10024,155,100,00028,70044,800
17Vật liệu xây dựng52.48 ( +3.52 %)10/05/202133,963,6641,508,214,260,2001,992,100921,000
18Tiện ích128.86 ( +0.52 %)10/05/20211,205,30044,804,100,00071,60017,600
19Vận tải - kho bãi48.51 ( +0.28 %)10/05/20217,658,674167,851,614,200543,10090,000
20Xây dựng54.91 ( -0.52 %)10/05/202110,057,681179,704,989,100140,90069,320
21Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí25.78 ( -1.28 %)10/05/2021217,2112,196,254,5005,500
22SX Phụ trợ100.89 ( -0.81 %)10/05/20216,666,003101,960,664,10059,90063,000
23Thiết bị điện61.39 ( -0.97 %)10/05/202194,1483,543,346,400600
24Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ30.94 ( -0.81 %)10/05/202151,100248,530,000
25Tài chính khác22.85 ( -2.50 %)10/05/20211,135,68014,097,594,000