Mở cửa18,400
Cao nhất18,600
Thấp nhất18,300
KLGD8,253,200
Vốn hóa147,174
Dư mua1,081,800
Dư bán867,000
Cao 52T 21,600
Thấp 52T18,100
KLBQ 52T14,236,369
NN mua857,400
% NN sở hữu27.74
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.02
EPS*1,531
P/E12.15
F P/E6.37
BVPS18,016
P/B1.03
+/- Qua 1 tuần+2.49%
+/- Qua 1 tháng-5.60%
+/- Qua 1 quý-6.08%
+/- Qua 1 năm-2.20%
+/- Niêm yết+118.29%
Cao nhất 52 tuần (17/10/2023)*21,637
Thấp nhất 52 tuần (19/04/2024)*18,100
KLGD/Ngày (1 tuần)11,252,400
KLGD/Ngày (1 tháng)15,450,570
KLGD/Ngày (1 quý)15,130,059
KLGD/Ngày (1 năm)14,321,392
Nhiều nhất 52 tuần (23/06/2023)*42,322,900
Ít nhất 52 tuần (09/05/2023)*4,727,700