Mở cửa16,700
Cao nhất17,100
Thấp nhất16,700
KLGD16,459,000
Vốn hóa11,280
Dư mua1,875,100
Dư bán979,000
Cao 52T 21,000
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T28,836,818
NN mua41,400
% NN sở hữu8.88
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.76
EPS*1,709
P/E10
F P/E10.84
BVPS13,431
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 62,283,575 | 9.30 | ||
CĐ trong nước | 607,161,150 | 90.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | CĐ nước ngoài | 32,121,223 | 5.52 | ||
CĐ trong nước | 550,017,966 | 94.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 24,022,620 | 4.37 | ||
CĐ trong nước | 525,167,838 | 95.63 |