Mở cửa41,950
Cao nhất44,450
Thấp nhất41,900
KLGD2,697,700
Vốn hóa169,962
Dư mua24,800
Dư bán252,600
Cao 52T 75,600
Thấp 52T40,400
KLBQ 52T5,651,990
NN mua1,350,300
% NN sở hữu11.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*2,313
P/E18.16
F P/E27.15
BVPS41,257
P/B1.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.49 |
Phạm Nhật Vượng | 691,274,400 | 17.82 | |
CTCP Quản lý và Đầu tư BĐS VMI | 243,462,578 | 6.28 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.58 |
Phạm Nhật Vượng | 742,040,342 | 19.18 | |
CTCP Quản lý và Đầu tư BĐS VMI | 243,462,578 | 6.29 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.58 |
Phạm Nhật Vượng | 985,502,920 | 25.48 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.98 |