Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)

Vingroup Joint Stock Company

44,450

2,450 (+5.83%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa41,950

Cao nhất44,450

Thấp nhất41,900

KLGD2,697,700

Vốn hóa169,962

Dư mua24,800

Dư bán252,600

Cao 52T 75,600

Thấp 52T40,400

KLBQ 52T5,651,990

NN mua1,350,300

% NN sở hữu11.81

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.75

EPS*2,313

P/E18.16

F P/E27.15

BVPS41,257

P/B1.02

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIC: VHM HPG NVL FPT VNM
Trending: HPG (59.178) - NVL (49.761) - DIG (48.860) - FPT (41.520) - VND (40.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tập đoàn VINGROUP - CTCP

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023CĐ khác nước ngoài463,060,64911.94Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước920,462,54923.73
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.97
CĐ sáng lập13,797,5030.36
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,194,869,63656.59
Cổ phiếu ưu đãi54,921,7451.42
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2022CĐ khác nước ngoài202,378,7955.23Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,120,802,36328.97
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.98
CĐ sáng lập13,647,5030.35
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,245,635,57858.04
Cổ phiếu ưu đãi54,921,8431.42
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2021CĐ khác nước ngoài226,061,7485.85Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,088,398,73828.14
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.98
CĐ sáng lập13,647,5030.35
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,245,635,57858.07
Cổ phiếu ưu đãi62,338,4661.61