Mở cửa41,950
Cao nhất44,450
Thấp nhất41,900
KLGD2,697,700
Vốn hóa169,962
Dư mua24,800
Dư bán252,600
Cao 52T 75,600
Thấp 52T40,400
KLBQ 52T5,651,990
NN mua1,350,300
% NN sở hữu11.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*2,313
P/E18.16
F P/E27.15
BVPS41,257
P/B1.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 463,060,649 | 11.94 | ||
CĐ khác trong nước | 920,462,549 | 23.73 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 231,471,224 | 5.97 | |||
CĐ sáng lập | 13,797,503 | 0.36 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,194,869,636 | 56.59 | |||
Cổ phiếu ưu đãi | 54,921,745 | 1.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 202,378,795 | 5.23 | ||
CĐ khác trong nước | 1,120,802,363 | 28.97 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 231,471,224 | 5.98 | |||
CĐ sáng lập | 13,647,503 | 0.35 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,245,635,578 | 58.04 | |||
Cổ phiếu ưu đãi | 54,921,843 | 1.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 226,061,748 | 5.85 | ||
CĐ khác trong nước | 1,088,398,738 | 28.14 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 231,471,224 | 5.98 | |||
CĐ sáng lập | 13,647,503 | 0.35 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,245,635,578 | 58.07 | |||
Cổ phiếu ưu đãi | 62,338,466 | 1.61 |