CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX: VHE)

Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company

3,500

300 (+9.38%)
03/05/2024 15:19

Mở cửa3,300

Cao nhất3,500

Thấp nhất3,200

KLGD1,168,960

Vốn hóa116

Dư mua363,040

Dư bán233,940

Cao 52T 4,200

Thấp 52T2,800

KLBQ 52T314,248

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.68

EPS*64

P/E50.30

F P/E53.02

BVPS10,092

P/B0.32

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VHE: AAV AAH HID KSQ DLG
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/20243,500300 (+9.38%)1,168,960
02/05/20243,200100 (+3.23%)2,013,296
26/04/20243,100200 (+6.90%)525,135
25/04/20242,900100 (+3.57%)1,820,205
24/04/20242,800-100 (-3.45%)1,094,919
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
29/10/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 FPTS (CK FPT) 20 0 26/04/2024
3 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
4 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 16/04/2024
5 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
6 PHS (CK Phú Hưng) 30 0 24/04/2024
7 AGRISECO (CK Agribank) 0 0 14/08/2023
8 ABS (CK An Bình) 1 0 15/04/2024
9 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
10 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
11 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
23/04/2024BCTC quý 1 năm 2024
15/03/2024Nghị quyết HĐQT về việc gia hạn tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
22/04/2024Báo cáo thường niên năm 2023
08/04/2024BCTC Kiểm toán năm 2023
31/01/2024BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2023

CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company

Tên viết tắt:VINAHERBFOODS.,JSC

Địa chỉ: Số 277 đường Vạn Xuân - X. Hạ Mỗ - H. Đan Phượng - Tp. Hà Nội, Việt Nam

Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Hồng Dung

Điện thoại: (84.24) 3381 6999

Fax: (84.24) 3599 0555

Email:congbothongtin@vinaherbfoods.com

Website:https://vinaherbfoods.com

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất thực phẩm

Ngày niêm yết: 14/01/2019

Vốn điều lệ: 316,400,000,000

Số CP niêm yết: 33,140,000

Số CP đang LH: 33,139,996

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0107409148

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD: 0107409148

Ngày cấp: 25/04/2016

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Xuất khẩu thảo dược (quế, hồi, thảo quả), hồ tiêu;

- Sản xuất nước uống thảo dược.

- Ngày 25/04/2016: Công ty được thành lập và hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng.

- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 88 tỷ đồng.

- Ngày 14/01/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên Sàn HNX với giá tham chiếu là 15,000 đồng/CP.

- Tháng 11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 105.6 tỷ đồng.

- Tháng 01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 158.4 tỷ đồng.

- Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 331.4 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.