Mở cửa68,500
Cao nhất69,100
Thấp nhất67,000
KLGD1,793,352
Vốn hóa209,414
Dư mua423,448
Dư bán265,548
Cao 52T 68,800
Thấp 52T21,300
KLBQ 52T1,023,363
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.95
EPS*446
P/E147.64
F P/E227.95
BVPS10,551
P/B6.25
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty E-Mola S.A | - | 96 |
Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 | |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania Limited | - | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty M-Mola S.A | - | 96 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania | - | 99.99 | |
Công ty Viettel Timor UNIP, LDA | (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty M-Mola S.A | - | 67 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty TNHH Viettel Overseas | - | 100 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania | - | 99.99 | |
Công ty Viettel Timor UNIP, LDA | - | 100 |