Mở cửa68,500
Cao nhất69,100
Thấp nhất67,000
KLGD1,793,352
Vốn hóa209,414
Dư mua423,448
Dư bán265,548
Cao 52T 68,800
Thấp 52T21,300
KLBQ 52T1,023,363
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.95
EPS*446
P/E147.64
F P/E227.95
BVPS10,551
P/B6.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | 3,014,205,300 | 99.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | 3,014,205,300 | 99.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | 3,014,212,400 | 99.03 |