Mở cửa19,100
Cao nhất19,600
Thấp nhất18,800
KLGD377,700
Vốn hóa2,280
Dư mua81,200
Dư bán384,400
Cao 52T 29,000
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T438,699
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.48
EPS*1,172
P/E16.30
F P/E18.47
BVPS12,484
P/B1.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1979 | N/a | 480,000 | N/A |
Ông Trần Anh Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1984 | ThS Tài chính | 15,613,000 | 2017 | |
Bà Tạ Hải Hà | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tài Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | CN Thương mại | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 3,850,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Thùy Dung | KTT | 1988 | CN Kế toán | 280,500 | 2015 | |
Ông Trần Văn Dương | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 600,000 | 2017 | |
Ông Hoàng Minh Thắng | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trương Văn Tiến | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 15,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1979 | N/a | 480,000 | N/A |
Ông Trần Anh Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1984 | ThS Tài chính | 8,613,000 | 2017 | |
Ông Đào Đức Anh | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ | 480,000 | 2019 | |
Ông Phan Thành Đạt | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 600,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thu Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Luật/CN Kế toán-Kiểm toán/KS K.Tế Vận tải biển | 496,600 | 2008 | |
Bà Lê Thị Thùy Dung | KTT | 1988 | CN Kế toán | 280,500 | 2015 | |
Ông Trần Văn Dương | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 600,000 | 2017 | |
Bà Trịnh Thị Lan | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 3,850,800 | N/A | |
Ông Trương Văn Tiến | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 15,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1979 | N/a | 480,000 | N/A |
Ông Trần Anh Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1984 | ThS Tài chính | 3,460,400 | 2017 | |
Ông Đào Đức Anh | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ | 480,000 | 2019 | |
Ông Phan Thành Đạt | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 600,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thu Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Luật/CN Kế toán-Kiểm toán/KS K.Tế Vận tải biển | 800,000 | 2008 | |
Bà Lê Thị Thùy Dung | KTT | 1988 | CN Kế toán | 280,500 | 2015 | |
Ông Trần Văn Dương | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 600,000 | 2017 | |
Bà Trịnh Thị Lan | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 3,850,800 | N/A | |
Ông Trương Văn Tiến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 15,500 | N/A |