Mở cửa18,300
Cao nhất18,650
Thấp nhất18,250
KLGD907,000
Vốn hóa3,854
Dư mua216,700
Dư bán73,900
Cao 52T 23,200
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T1,075,145
NN mua35,500
% NN sở hữu1.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS*1,821
P/E10.27
F P/E13.64
BVPS12,019
P/B1.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Miên Tuấn | 36,587,925 | 17.42 |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 34,807,500 | 16.58 | |
Nguyễn Xuân Đô | 34,807,500 | 16.58 | |
Phạm Mỹ Linh | 24,459,209 | 11.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Miên Tuấn | 36,587,925 | 17.42 |
Phạm Mỹ Linh | 24,459,209 | 11.65 | |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 17,850,000 | 8.50 | |
Nguyễn Xuân Đô | 17,850,000 | 8.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
02/03/2022 | Nguyễn Miên Tuấn | 18,701,500 | 17.79 |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 17,850,000 | 16.98 | |
Nguyễn Xuân Đô | 17,850,000 | 16.98 | |
Phạm Mỹ Linh | 12,517,339 | 11.91 |