Mở cửa18,300
Cao nhất18,650
Thấp nhất18,250
KLGD907,000
Vốn hóa3,854
Dư mua216,700
Dư bán73,900
Cao 52T 23,200
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T1,075,145
NN mua35,500
% NN sở hữu1.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS*1,821
P/E10.27
F P/E13.64
BVPS12,019
P/B1.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Miên Tuấn | CTHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 36,587,925 | 2020 |
Bà Hoàng Hải Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS Kinh tế/ThS Tài chính/ThS Luật | 36,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Chí Trung | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 180,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hiếu | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 210,099 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thúc Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 251,620 | 2020 | |
Ông Phạm Hữu Luân | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | - | 2023 | |
Ông Trần Nam Trung | TVHĐQT | - | CN Luật/ThS QTKD | 26,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 921,975 | 2021 | |
Ông Lê Minh Hiền | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1977 | ThS Kế toán | 359,660 | 2021 | |
Bà Dương Kim Chi | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 10,023 | 2021 | |
Ông Hồ Tấn Đạt | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD | 50,066 | 2020 | |
Bà Nguyễn Bích Diệp | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 28,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Trung Quân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 36,000 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Miên Tuấn | CTHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 36,587,925 | 2020 |
Bà Hoàng Hải Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS Kinh tế/ThS Tài chính/ThS Luật | 36,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Chí Trung | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 180,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hiếu | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 249,299 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thúc Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 251,620 | 2020 | |
Bà Phạm Mỹ Linh | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 24,459,209 | 2017 | |
Ông Trần Nam Trung | TVHĐQT | - | CN Luật/ThS QTKD | 26,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 921,975 | 2021 | |
Ông Lê Minh Hiền | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1977 | ThS Kế toán | 359,660 | 2021 | |
Bà Dương Kim Chi | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 10,023 | 2021 | |
Ông Hồ Tấn Đạt | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD | 50,066 | 2020 | |
Bà Nguyễn Bích Diệp | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 34,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Quân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 48,400 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2022 | Ông Nguyễn Miên Tuấn | CTHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 17,810,953 | 2020 |
Bà Hoàng Hải Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Hiếu | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 50,923 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quốc Bảo | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thúc Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 36,729 | 2020 | |
Bà Phạm Mỹ Linh | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 12,517,339 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 325,500 | 2021 | |
Ông Lê Minh Hiền | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1977 | ThS Kế toán | 71,621 | 2021 | |
Bà Dương Kim Chi | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 17 | 2021 | |
Ông Hồ Tấn Đạt | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD | 46 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Văn Minh | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 5,775 | 2017 |