Mở cửa92,900
Cao nhất93,300
Thấp nhất92,700
KLGD1,147,200
Vốn hóa519,785
Dư mua54,400
Dư bán18,300
Cao 52T 97,400
Thấp 52T77,100
KLBQ 52T1,193,719
NN mua606,400
% NN sở hữu23.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS*6,180
P/E14.97
F P/E16.85
BVPS31,063
P/B2.98
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Chuyển tiền Vietcombank | - | 87.50 |
Công ty Liên doanh Hữu hạn Vietcombank Bonday | - | 16 | |
Công ty liên doanh Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoánVietcombank | - | 51 | |
Công ty Liên doanh TNHH Vietcombank- Bonday-Bến Thành | - | 52 | |
Công ty Tài chính Việt Nam tại Hồng Kông (Vinafico ) | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao Ốc Vietcombank 198 | - | 70 | |
Công ty TNHH Chứng khoán Vietcombank | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Vietcombank | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Vietcombank | - | 100 | |
Ngân hàng TNHH Ngoại thương Việt Nam tại Lào | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Chuyển tiền Vietcombank | - | 87.50 |
Công ty Liên doanh Hữu hạn Vietcombank Bonday | - | 16 | |
Công ty liên doanh Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoánVietcombank | - | 51 | |
Công ty Liên doanh TNHH Vietcombank- Bonday-Bến Thành | - | 52 | |
Công ty Tài chính Việt Nam tại Hồng Kông (Vinafico ) | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao Ốc Vietcombank 198 | - | 70 | |
Công ty TNHH Chứng khoán Vietcombank | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Vietcombank | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Vietcombank | - | 100 | |
Ngân hàng TNHH Ngoại thương Việt Nam tại Lào | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Chuyển tiền Vietcombank | 204,980 (VND) | 87.50 |
Công ty Liên doanh Hữu hạn Vietcombank Bonday | 11,110 (VND) | 16 | |
Công ty liên doanh Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoánVietcombank | 135,150 (VND) | 51 | |
Công ty Liên doanh TNHH Vietcombank- Bonday-Bến Thành | 410,360 (VND) | 52 | |
Công ty Tài chính Việt Nam tại Hồng Kông (Vinafico ) | 235,220 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Cao Ốc Vietcombank 198 | 70,000 (VND) | 70 | |
Công ty TNHH Chứng khoán Vietcombank | 700,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Vietcombank | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Vietcombank | 30,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH Ngoại thương Việt Nam tại Lào | 1,840,000 (VND) | 100 |