Mở cửa92,900
Cao nhất93,300
Thấp nhất92,700
KLGD1,147,200
Vốn hóa519,785
Dư mua54,400
Dư bán18,300
Cao 52T 97,400
Thấp 52T77,100
KLBQ 52T1,193,719
NN mua606,400
% NN sở hữu23.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS*6,180
P/E14.97
F P/E16.85
BVPS31,063
P/B2.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | 4,180,828,481 | 74.80 |
Mizuho Bank, Ltd | 838,372,264 | 15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | 3,540,074,921 | 74.80 |
Mizuho Bank, Ltd | 709,883,374 | 15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | 2,774,353,387 | 74.80 |
Mizuho Bank, Ltd | 556,334,933 | 15 |