Mở cửa38,400
Cao nhất38,400
Thấp nhất38,400
KLGD
Vốn hóa307
Dư mua700
Dư bán800
Cao 52T 40,700
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T3,428
NN mua-
% NN sở hữu12.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*6,164
P/E6.23
F P/E2.87
BVPS52,188
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 455,260 | 5.69 | ||
Cá nhân trong nước | 1,616,780 | 20.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 573,320 | 7.17 | |||
Tổ chức trong nước | 5,354,640 | 66.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 614,350 | 7.68 | ||
Cá nhân trong nước | 1,995,880 | 24.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,309,110 | 16.36 | |||
Tổ chức trong nước | 4,080,660 | 51.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 659,790 | 8.25 | ||
Cá nhân trong nước | 2,178,860 | 27.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,081,330 | 13.52 | |||
Tổ chức trong nước | 4,080,020 | 51 |