Mở cửa11,300
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,300
KLGD
Vốn hóa322
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 14,600
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T143
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.35
EPS*613
P/E18.43
F P/E15.74
BVPS11,157
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,270 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 23,775,721 | 83.45 | |||
Tổ chức trong nước | 4,712,409 | 16.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,470 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 23,773,700 | 83.44 | |||
Tổ chức trong nước | 4,714,230 | 16.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 470 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 24,779,930 | 86.98 | |||
Tổ chức trong nước | 3,710,000 | 13.02 |