Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,000
KLGD1,100
Vốn hóa62
Dư mua99,100
Dư bán19,300
Cao 52T 12,600
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T1,107
NN mua-
% NN sở hữu8.42
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.44
EPS*1,258
P/E8.75
F P/E7.05
BVPS19,479
P/B0.56
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 10,500 | -500 (-4.55%) | 1,100 |
02/05/2024 | 11,000 | 200 (+1.85%) | 1,202 |
26/04/2024 | 10,800 | -100 (-0.92%) | 100 |
25/04/2024 | 10,900 | (0.00%) | |
24/04/2024 | 10,900 | 300 (+2.83%) | 100 |
29/02/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP |
01/03/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
19/01/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, 300 đồng/CP |
19/01/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
18/03/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Gạch men Thanh Thanh
Tên tiếng Anh: Thanh Thanh Joint Stock Company
Tên viết tắt:TTC
Địa chỉ: Đường số 1 - KCN Biên Hòa I - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Người công bố thông tin: Mr. Trần Hưng Lương
Điện thoại: (84.251) 383 6066
Fax: (84.251) 383 6305
Email:info@thanhthanhceramic.com
Website:http://www.thanhthanhceramic.com
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 07/01/2010
Vốn điều lệ: 59,923,480,000
Số CP niêm yết: 5,992,348
Số CP đang LH: 5,940,528
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3600665643
GPTL: 1706/QĐ-BXD
Ngày cấp: 22/12/2003
GPKD: 3600665643
Ngày cấp: 02/01/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- SXKD gạch men và vật liệu xây dựng
- Khai thác và chế biến khoáng sản
- Đầu tư và KD địa ốc, cơ sở hạ tầng, xây lắp công nghiệp...
- Năm 1976: Nhà máy Gạch men Thanh Thanh được đưa vào quốc hữu hóa.
- Ngày 27/03/1995: Nhà máy được đổi tên thành Công ty Gạch men Thanh Thanh.
- Ngày 22/12/2003: Công ty được chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 40 tỷ đồng.
- Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 59.92 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |