Mở cửa37,000
Cao nhất37,000
Thấp nhất37,000
KLGD
Vốn hóa201
Dư mua
Dư bán2,500
Cao 52T 39,000
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T250
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.41
EPS*
P/E-
F P/E7.65
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Văn Quý | 910,432 | 20.02 |
Trần Việt Huy | 829,533 | 18.24 | |
Đỗ Văn Mười | 826,813 | 18.18 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Hợp tác Đầu tư Giao thông vận tải | 732,665 | 16.11 | |
Nguyễn Như song | 272,867 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Văn Quý | 791,680 | 20.01 |
Trần Việt Huy | 721,334 | 18.23 | |
Đỗ Văn Mười | 718,968 | 18.17 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Hợp tác Đầu tư Giao thông vận tải | 637,100 | 16.10 | |
Nguyễn Như song | 237,276 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Văn Quý | 606,985 | 20 |
Trần Việt Huy | 554,873 | 18.28 | |
Đỗ Văn Mười | 553,053 | 18.23 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Hợp tác Đầu tư Giao thông vận tải | 490,077 | 16.09 |