Mở cửa46,000
Cao nhất46,900
Thấp nhất45,650
KLGD5,678,300
Vốn hóa164,149
Dư mua410,900
Dư bán91,400
Cao 52T 48,000
Thấp 52T27,700
KLBQ 52T5,763,773
NN mua112,200
% NN sở hữu22.48
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.35
EPS*5,606
P/E8.23
F P/E6
BVPS39,140
P/B1.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 792,069,043 | 22.48 | ||
CĐ trong nước | 2,730,441,768 | 77.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 789,954,069 | 22.46 | ||
CĐ trong nước | 2,727,284,445 | 77.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 788,986,737 | 22.50 | ||
CĐ trong nước | 2,721,928,061 | 77.50 |