Mở cửa46,000
Cao nhất46,900
Thấp nhất45,650
KLGD5,678,300
Vốn hóa164,149
Dư mua410,900
Dư bán91,400
Cao 52T 48,000
Thấp 52T27,700
KLBQ 52T5,763,773
NN mua112,200
% NN sở hữu22.48
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.35
EPS*5,606
P/E8.23
F P/E6
BVPS39,140
P/B1.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 39,309,579 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 17,954,979 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 533,718,675 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư | 554,571,930 | 1999 | |
Ông Lee Boon Huat | TVHĐQT | 1957 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | 259,963 | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông JENS LOTTNER | TGĐ | 1965 | T.S Kinh tế | 439,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kế toán | 1,518,421 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,197,010 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Thương mại Quốc tế | 2,127,867 | N/A | |
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | 1973 | Đại học | 129,170 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trà My | KTT | 1983 | Đại học | 8,340 | N/A | |
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng | 57,504 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch Hannes | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 39,309,579 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 17,954,979 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 533,718,675 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư | 554,571,930 | 1999 | |
Ông Lee Boon Huat | TVHĐQT | 1957 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | 259,963 | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông JENS LOTTNER | TGĐ | 1965 | T.S Kinh tế | 439,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kế toán | 1,365,517 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,347,010 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Thương mại Quốc tế | 1,777,867 | N/A | |
Ông Kalyanaraman Sivaramakrishnan | Phó TGĐ/GĐ khối | 1966 | Thạc sỹ | 42,118 | N/A | |
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà My | KTT | 1983 | Đại học | N/A | ||
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng | 57,504 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch Hannes | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 39,309,579 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | N/a | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 17,954,979 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 533,718,675 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | Kiến trúc sư | 554,571,930 | 1999 | |
Ông Lee Boon Huat | TVHĐQT | 1957 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | 259,963 | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông JENS LOTTNER | TGĐ | - | N/a | 439,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 1,284,572 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ Kinh tế | 2,149,240 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | - | N/a | 1,427,867 | N/A | |
Ông Kalyanaraman Sivaramakrishnan | Phó TGĐ/GĐ khối | - | N/a | N/A | ||
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Khánh Vân | KTT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | 28,245 | 2004 | |
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | Thạc sỹ/CN Tài chính - Ngân hàng | 57,504 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch Hannes | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 2012 |