Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)

Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank

46,600

450 (+0.98%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa46,000

Cao nhất46,900

Thấp nhất45,650

KLGD5,678,300

Vốn hóa164,149

Dư mua410,900

Dư bán91,400

Cao 52T 48,000

Thấp 52T27,700

KLBQ 52T5,763,773

NN mua112,200

% NN sở hữu22.48

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.35

EPS*5,606

P/E8.23

F P/E6

BVPS39,140

P/B1.18

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TCB: MBB HPG FPT ACB VPB
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Hồ Hùng AnhCTHĐQT1970KS Điện tử39,309,5792004
Ông Hồ Anh NgọcPhó CTHĐQT1982CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế2019
Ông Nguyễn Cảnh SơnPhó CTHĐQT1967KS Xây dựng17,954,9792008
Ông Nguyễn Đăng QuangPhó CTHĐQT1963ThS QTKD/Tiến sỹ533,718,6751995
Ông Nguyễn Thiều QuangPhó CTHĐQT1959KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư554,571,9301999
Ông Lee Boon HuatTVHĐQT1957CN Kế toán2019
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT1969ThS Tài chính259,963Độc lập
Ông Saurabh Narayan AgarwalTVHĐQT1981ThS QTKD2019
Ông JENS LOTTNERTGĐ1965T.S Kinh tế439,000N/A
Ông Phạm Quang ThắngPhó TGĐ1973ThS Kế toán1,518,4212014
Ông Phan Thanh SơnPhó TGĐ1974Thạc sỹ Kinh tế2,197,0102019
Ông Phùng Quang HưngPhó TGĐ1974ThS Thương mại Quốc tế2,127,867N/A
Ông Alexandre Charles Emmanuel MacaireGĐ Tài chính1973Đại học129,170N/A
Bà Nguyễn Thị Trà MyKTT1983Đại học8,340N/A
Ông Hoàng Huy TrungTrưởng BKS1973CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng57,504N/A
Bà Bùi Thị Hồng MaiThành viên BKS1972CN Kế toán482010
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch HannesThành viên BKS1975ThS QTKD2012
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Hồ Hùng AnhCTHĐQT1970KS Điện tử39,309,5792004
Ông Hồ Anh NgọcPhó CTHĐQT1982CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế2019
Ông Nguyễn Cảnh SơnPhó CTHĐQT1967KS Xây dựng17,954,9792008
Ông Nguyễn Đăng QuangPhó CTHĐQT1963ThS QTKD/Tiến sỹ533,718,6751995
Ông Nguyễn Thiều QuangPhó CTHĐQT1959KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư554,571,9301999
Ông Lee Boon HuatTVHĐQT1957CN Kế toán2019
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT1969ThS Tài chính259,963Độc lập
Ông Saurabh Narayan AgarwalTVHĐQT1981ThS QTKD2019
Ông JENS LOTTNERTGĐ1965T.S Kinh tế439,000N/A
Ông Phạm Quang ThắngPhó TGĐ1973ThS Kế toán1,365,5172014
Ông Phan Thanh SơnPhó TGĐ1974Thạc sỹ Kinh tế2,347,0102019
Ông Phùng Quang HưngPhó TGĐ1974ThS Thương mại Quốc tế1,777,867N/A
Ông Kalyanaraman SivaramakrishnanPhó TGĐ/GĐ khối1966Thạc sỹ42,118N/A
Ông Alexandre Charles Emmanuel MacaireGĐ Tài chính1973Đại họcN/A
Bà Nguyễn Thị Trà MyKTT1983Đại họcN/A
Ông Hoàng Huy TrungTrưởng BKS1973CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng57,504N/A
Bà Bùi Thị Hồng MaiThành viên BKS1972CN Kế toán482010
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch HannesThành viên BKS1975ThS QTKD2012
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2022Ông Hồ Hùng AnhCTHĐQT1970KS Điện tử39,309,5792004
Ông Hồ Anh NgọcPhó CTHĐQT1982N/a2019
Ông Nguyễn Cảnh SơnPhó CTHĐQT1967KS Xây dựng17,954,9792008
Ông Nguyễn Đăng QuangPhó CTHĐQT1963ThS QTKD/Tiến sỹ533,718,6751995
Ông Nguyễn Thiều QuangPhó CTHĐQT1959Kiến trúc sư554,571,9301999
Ông Lee Boon HuatTVHĐQT1957CN Kế toán2019
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT1969ThS Tài chính259,963Độc lập
Ông Saurabh Narayan AgarwalTVHĐQT1981ThS QTKD2019
Ông JENS LOTTNERTGĐ-N/a439,000N/A
Ông Phạm Quang ThắngPhó TGĐ1973Thạc sỹ1,284,5722014
Ông Phan Thanh SơnPhó TGĐ-Thạc sỹ Kinh tế2,149,2402019
Ông Phùng Quang HưngPhó TGĐ-N/a1,427,867N/A
Ông Kalyanaraman SivaramakrishnanPhó TGĐ/GĐ khối-N/aN/A
Ông Alexandre Charles Emmanuel MacaireGĐ Tài chính-N/aN/A
Bà Bùi Thị Khánh VânKTT1980CN Tài chính - Ngân hàng28,2452004
Ông Hoàng Huy TrungTrưởng BKS1973Thạc sỹ/CN Tài chính - Ngân hàng57,504N/A
Bà Bùi Thị Hồng MaiThành viên BKS1972CN Kế toán482010
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch HannesThành viên BKS1975ThS QTKD2012