Mở cửa29,000
Cao nhất29,100
Thấp nhất28,450
KLGD9,600
Vốn hóa2,735
Dư mua5,900
Dư bán7,100
Cao 52T 35,000
Thấp 52T23,500
KLBQ 52T50,708
NN mua-
% NN sở hữu17.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*953
P/E29.71
F P/E9.10
BVPS17,318
P/B1.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tư vấn Đầu tư Hướng Việt | 16,965,111 | 20.11 |
Đặng Mỹ Linh | 12,161,166 | 14.42 | |
Đặng Triệu Hòa | 11,699,240 | 13.87 | |
Đặng Hướng Cường | 5,981,235 | 7.89 | |
Tăng Kiến Nghiệp | 3,646,512 | 5.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tư vấn Đầu tư Hướng Việt | 14,137,593 | 19.99 |
Đặng Mỹ Linh | 10,134,305 | 14.33 | |
Đặng Triệu Hòa | 9,749,367 | 13.78 | |
Đặng Hướng Cường | 5,981,235 | 8.46 | |
Tăng Kiến Nghiệp | 3,646,512 | 5.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Tư vấn Đầu tư Hướng Việt | 14,137,593 | 19.99 |
Đặng Mỹ Linh | 10,134,305 | 14.33 | |
Đặng Triệu Hòa | 9,749,367 | 13.78 | |
Đặng Hướng Cường | 5,981,235 | 8.46 | |
Tăng Kiến Nghiệp | 3,646,512 | 5.16 |