Mở cửa29,000
Cao nhất29,100
Thấp nhất28,450
KLGD9,600
Vốn hóa2,735
Dư mua5,900
Dư bán7,100
Cao 52T 35,000
Thấp 52T23,500
KLBQ 52T50,708
NN mua-
% NN sở hữu17.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*953
P/E29.71
F P/E9.10
BVPS17,318
P/B1.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,003,803 | 1.19 | ||
Cá nhân trong nước | 53,653,302 | 63.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,503,680 | 11.27 | |||
Tổ chức trong nước | 20,203,040 | 23.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 838,053 | 1.18 | ||
Cá nhân trong nước | 44,141,016 | 62.41 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,522,338 | 12.05 | |||
Tổ chức trong nước | 17,225,537 | 24.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/02/2021 | Cá nhân nước ngoài | 976,763 | 1.38 | ||
Cá nhân trong nước | 46,325,905 | 65.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,465,838 | 7.73 | |||
Tổ chức trong nước | 17,958,438 | 25.39 |