Mở cửa29,000
Cao nhất29,100
Thấp nhất28,450
KLGD9,600
Vốn hóa2,735
Dư mua5,900
Dư bán7,100
Cao 52T 35,000
Thấp 52T23,500
KLBQ 52T50,708
NN mua-
% NN sở hữu17.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*953
P/E29.71
F P/E9.10
BVPS17,318
P/B1.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đặng Mỹ Linh | CTHĐQT | 1972 | CN Anh văn/T.S QTKD | 13,985,340 | 2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | QTKD Cao cấp | 13,454,126 | 2000 | |
Bà Cao Thị Quế Anh | TVHĐQT | 1966 | KS Hóa thực phẩm | 596,755 | Độc lập | |
Ông Chen Che Jen | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Đặng Hướng Cường | TVHĐQT | 1976 | Quản trị kinh doanh | 5,981,235 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Hương | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Quang Long | TVHĐQT | 1978 | Marketing - Sales | 19,509,882 | 2018 | |
Bà Nguyễn Phương Chi | GĐ | 1972 | ThS Tài chính | 13,882 | 2015 | |
Ông Phan Như Bích | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | Quản trị kinh doanh | 83,036 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tự Lực | Trưởng BKS | 1952 | CN Kế toán | 2000 | ||
Bà Đinh Ngọc Hoa | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 8 | 2018 | |
Bà Hà Kiết Trân | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đặng Mỹ Linh | CTHĐQT | 1972 | CN Anh văn/T.S QTKD | 12,161,166 | 2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | QTKD Cao cấp | 11,699,240 | 2000 | |
Bà Cao Thị Quế Anh | TVHĐQT | 1966 | KS Hóa thực phẩm | 596,755 | Độc lập | |
Ông Chen Che Jen | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Đặng Hướng Cường | TVHĐQT | 1976 | Quản trị kinh doanh | 5,981,235 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Hương | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Quang Long | TVHĐQT | 1978 | Marketing - Sales | 14,137,593 | 2018 | |
Bà Nguyễn Phương Chi | GĐ | 1972 | ThS Tài chính | 12,000 | 2015 | |
Ông Phan Như Bích | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | Quản trị kinh doanh | 71,336 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tự Lực | Trưởng BKS | 1952 | CN Kế toán | 2000 | ||
Bà Đinh Ngọc Hoa | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 8 | 2018 | |
Bà Hoàng Nữ Mộng Tuyền | Thành viên BKS | 1990 | Đại học | 1,376 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Đặng Mỹ Linh | CTHĐQT | 1972 | CN Anh văn/T.S QTKD | 10,134,305 | 2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | QTKD Cao cấp | 9,749,367 | 2000 | |
Bà Cao Thị Quế Anh | TVHĐQT | 1966 | KS Hóa thực phẩm | 497,296 | Độc lập | |
Ông Chen Che Jen | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Đặng Hướng Cường | TVHĐQT | 1976 | Quản trị kinh doanh | 5,981,235 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Hương | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Quang Long | TVHĐQT | 1978 | Marketing - Sales | 14,137,593 | 2018 | |
Bà Nguyễn Phương Chi | GĐ | 1972 | ThS Tài chính | 10,000 | 2015 | |
Ông Phan Như Bích | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | Quản trị kinh doanh | 59,447 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tự Lực | Trưởng BKS | 1952 | CN Kế toán | 2000 | ||
Bà Đinh Ngọc Hoa | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 8 | Độc lập | |
Bà Hoàng Nữ Mộng Tuyền | Thành viên BKS | 1990 | Đại học | 1,147 | 2012 |