Mở cửa8,000
Cao nhất8,400
Thấp nhất8,000
KLGD1,800
Vốn hóa164
Dư mua4,900
Dư bán17,200
Cao 52T 24,000
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T44,054
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.65
EPS*88
P/E90.57
F P/E69.02
BVPS10,173
P/B0.78
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 8,400 | 400 (+5%) | 1,800 |
02/05/2024 | 8,100 | -300 (-3.57%) | 3,603 |
26/04/2024 | 8,600 | 200 (+2.38%) | 500 |
25/04/2024 | 8,500 | -300 (-3.41%) | 7,300 |
24/04/2024 | 9,000 | 300 (+3.45%) | 12,300 |
03/05/2024 | STH: Thay đổi nhân sự |
26/04/2024 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
21/04/2024 | STH: Báo cáo tài chính quý 1/2024 |
19/04/2024 | STH: Báo cáo thường niên 2023 |
19/04/2024 | STH: Đơn xin từ nhiệm |
18/08/2020 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:2, giá 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
Tên tiếng Anh: Thai Nguyen Book Distribution JSC
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Số 65 - Tổ 2 - Đường Hoàng Văn Thụ - P. Phan Đình Phùng - Tp. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên
Người công bố thông tin: Ms. Lã Thị Mai Liên
Điện thoại: (84.280) 385 2335 - 3852337
Fax:
Email:info@sthc.com.vn
Website:https://sthc.com.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán lẻ
Ngành: Bán lẻ hàng hóa khác
Ngày niêm yết: 17/03/2020
Vốn điều lệ: 195,000,000,000
Số CP niêm yết: 19,500,000
Số CP đang LH: 19,500,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4600346889
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 4600346889
Ngày cấp: 02/01/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình: vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da, nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm...
- Tiền thân là công ty Phát hành sách Thái Nguyên - doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước.
- Ngày 02/01/2004 chính thức hoạt động dưới hình thức Công ty cổ phần
- Tháng 05/2010 Nhà nước thoái toàn bộ vốn khỏi công ty.
- Ngày 17/03/2020, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,500 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |