Mở cửa33,000
Cao nhất33,000
Thấp nhất33,000
KLGD4,700
Vốn hóa12,424
Dư mua8,200
Dư bán15,200
Cao 52T 36,500
Thấp 52T22,900
KLBQ 52T7,142
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.03
Beta0.53
EPS*2,348
P/E13.99
F P/E9.02
BVPS28,937
P/B1.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,743,300 | 0.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 18,500 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,569,200 | 0.42 | |||
CĐ Nhà nước | 374,756,700 | 99.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,400 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước khác | 141,000 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 26,900 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,577,200 | 0.42 | |||
CĐ Nhà nước | 374,756,700 | 99.54 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,200 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,000 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước khác | 110,000 | 0.03 |