Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-17
P/E-29.41
F P/E9.09
BVPS11,444
P/B0.04
22/02/2019 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2018 |
31/01/2019 | BCTC quý 4 năm 2018 |
31/01/2019 | Giải trình kết quả kinh doanh quý 4 năm 2018 |
26/12/2018 | Giải trình kết quả kinh doanh quý 3 năm 2018 |
25/10/2018 | BCTC quý 3 năm 2018 |
Tên đầy đủ: CTCP Dầu thực vật Sài Gòn
Tên tiếng Anh: Sai Gon Vegetable Oil JSC
Tên viết tắt:SG OIL JSC
Địa chỉ: Số 63 Đường số 1 - P. Bình Trị Đông B - Q. Bình Tân - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Mr. Đinh Văn Minh
Điện thoại: (84.28) 37672278
Fax: (84.28) 37672278
Email:ctycpdauthucvatsaigon@gmail.com
Website:http://www.dauansaigon.com.vn
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 23/12/2019
Vốn điều lệ: 200,000,000,000
Số CP niêm yết: 20,000,000
Số CP đang LH: 20,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0309802048
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bán buôn thực phẩm: bán buôn nguyên liệu dầu thực vật
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu
- Bán lẻ lượng thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
- Kho bãi và lưu trữ hàng hóa
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
VP đại diện:
- Địa chỉ: Nhà số 5 - Lầu 2 - Block A - Tòa nhà Cửu Long - Số 351/31 Nơ Trang Long - P.13 - Q.Bình Thạnh - TP.Hồ Chí Minh
- Mã số: 0309802048-002
- Ngày 08/02/2010: Được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 1 tỷ đồng
- Năm 2014: Công ty phát hành cổ phiếu cho CĐHH và tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng
- Tháng 02/2015: Công ty tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng
- Ngày 04/12/2015: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán là SGO
- Ngày 16/12/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của SGO trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 14,500 đồng/CP
- Ngày 20/12/2019, ngày hủy niêm yết trên sàn HNX
- Ngày 30/12/2019, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 800 đ/CP.
- Ngày 10/11/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |