CTCP Sadico Cần Thơ (HNX: SDG)

Sadico Cantho Joint Stock Corporation

17,400

-800 (-4.40%)
07/05/2024 15:19

Mở cửa19,400

Cao nhất19,400

Thấp nhất17,400

KLGD214

Vốn hóa176

Dư mua1,986

Dư bán2,386

Cao 52T 27,500

Thấp 52T11,600

KLBQ 52T740

NN mua-

% NN sở hữu0.03

Cổ tức TM2,000

T/S cổ tức0.11

Beta0.18

EPS*563

P/E32.32

F P/E2.58

BVPS40,479

P/B0.45

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SDG: BNA NVL SD6 SD9 API
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Sadico Cần Thơ
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/05/202417,400-800 (-4.40%)214
06/05/202418,200 (0.00%)
03/05/202418,200200 (+1.11%)8,416
02/05/202418,000 (0.00%)
26/04/202418,000 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
18/08/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
29/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
15/06/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
11/01/2021Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 10000:4202, giá 10,000 đồng/CP
14/08/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 Vietcap (CK Bản Việt) 25 0 07/07/2016
3 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 08/05/2020
4 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
5 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 21/08/2019
6 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 31/08/2023
7 Pinetree Securities (CK Pinetree) 35 0 05/09/2019
8 ABS (CK An Bình) 1 0,99 28/08/2023
9 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
10 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 05/09/2023
11 APG (CK An Phát) 50 0 11/09/2023
12 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
06/05/2024BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
02/05/2024Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
05/04/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
13/03/2024Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
23/04/2024Báo cáo thường niên năm 2023

CTCP Sadico Cần Thơ

Tên đầy đủ: CTCP Sadico Cần Thơ

Tên tiếng Anh: Sadico Cantho Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:SADICO Cần Thơ

Địa chỉ: Số 366E Cách Mạng Tháng 8 - P.Bùi Hữu Nghĩa - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ

Người công bố thông tin: Mr. Mai Công Toàn

Điện thoại: (84.292) 388 4919

Fax: (84.292) 382 1141

Email:sadicocantho@hcm.vnn.vn

Website:http://www.sadico.com.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su

Ngày niêm yết: 22/12/2009

Vốn điều lệ: 101,399,970,000

Số CP niêm yết: 10,139,997

Số CP đang LH: 10,139,997

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 1800155452

GPTL: 2895/QĐ.UBT

Ngày cấp: 29/12/2006

GPKD: 1800155452

Ngày cấp: 27/06/2007

Ngành nghề kinh doanh chính:

- SX xi măng, các sản phẩm từ xi măng và vỏ bao đựng xi măng

- Kinh doanh vật liệu xây dựng

- Kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp và ủy thác

- Đầu tư kinh doanh bất động sản...

- Ngày 27/06/2007, Sadico chính thức hoạt động theo hình thức CTCP với tên gọi CTCP Sadico Cần Thơ.

- Tháng 12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.

- Ngày 22/12/2009: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên Sàn HNX.

- Tháng 10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 65 tỷ đồng.

- Tháng 06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 68 tỷ đồng.

- Tháng 06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 71.4 tỷ đồng.

- Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 101.4 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.