Mở cửa500
Cao nhất600
Thấp nhất500
KLGD32,700
Vốn hóa8
Dư mua133,400
Dư bán234,000
Cao 52T 1,100
Thấp 52T400
KLBQ 52T11,092
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-2.64
EPS*-1,338
P/E-0.37
F P/E0.07
BVPS-31,469
P/B-0.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 7,760,000 | 51.73 | ||
CĐ Nhà nước | 7,240,000 | 48.27 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 7,760,000 | 51.73 | ||
CĐ Nhà nước | 7,240,000 | 48.27 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 7,760,000 | 51.73 | ||
CĐ Nhà nước | 7,240,000 | 48.27 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |