Mở cửa2,550
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,550
KLGD905,400
Vốn hóa741
Dư mua28,400
Dư bán80,300
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,540
KLBQ 52T1,249,110
NN mua-
% NN sở hữu3.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.30
EPS*-3,445
P/E-0.77
F P/E2.48
BVPS5,725
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 21,398,570 | 7.65 | ||
Cá nhân trong nước | 109,640,649 | 39.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 130,426 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 148,506,691 | 53.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,948,070 | 7.85 | ||
Cá nhân trong nước | 109,692,151 | 39.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 165,274 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 147,870,841 | 52.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/04/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,849,126 | 7.81 | ||
Cá nhân trong nước | 108,748,512 | 38.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 265,997 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 148,812,701 | 53.21 |