Mở cửa2,550
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,550
KLGD1,190,900
Vốn hóa735
Dư mua77,400
Dư bán104,600
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T1,248,877
NN mua64,400
% NN sở hữu3.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.30
EPS*-3,583
P/E-0.74
F P/E2.48
BVPS4,196
P/B0.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Duy Thái | CTHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | N/A |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Khánh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Ông Nguyễn Nhật Trường | KTT | 1970 | CN Kế toán/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Tiến Sĩ | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 |
Ông Đỗ Văn Khánh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 | |
Ông Đỗ Duy Thái | TVHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | N/A | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Ông Nguyễn Nhật Trường | KTT | 1970 | CN TCKT/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Văn Khánh | CTHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 | |
Ông Đỗ Duy Thái | TVHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | 1993 | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Nhựt Trường | KTT | 1970 | CN TCKT/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |