Mở cửa15,000
Cao nhất15,050
Thấp nhất14,750
KLGD5,296,500
Vốn hóa29,057
Dư mua1,163,900
Dư bán563,000
Cao 52T 22,000
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T30,879,340
NN mua1,200
% NN sở hữu3.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*563
P/E27.10
F P/E4.58
BVPS22,923
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Novagroup | 382,257,433 | 19.60 |
CTCP Diamond Properties | 176,415,393 | 9.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | CTCP Novagroup | 572,929,330 | 29.38 |
CTCP Diamond Properties | 203,102,259 | 10.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn NovaGroup | 520,517,407 | 26.96 |
Bùi Thành Nhơn | 275,150,364 | 14.25 | |
CTCP Diamond Properties | 203,102,259 | 10.52 | |
Cao Thị Ngọc Sương | 105,336,813 | 5.46 |