Mở cửa4,900
Cao nhất5,100
Thấp nhất4,900
KLGD49,731
Vốn hóa103
Dư mua39,169
Dư bán54,369
Cao 52T 6,500
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T67,916
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*83
P/E60.38
F P/E10.35
BVPS11,433
P/B0.44
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 5,000 | (0.00%) | 49,731 |
02/05/2024 | 5,000 | (0.00%) | 23,354 |
26/04/2024 | 5,000 | -100 (-1.96%) | 82,901 |
25/04/2024 | 5,100 | -100 (-1.92%) | 53,310 |
24/04/2024 | 5,200 | 100 (+1.96%) | 88,600 |
04/05/2024 | NSH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
22/04/2024 | NSH: Báo cáo tài chính quý 1/2024 |
19/04/2024 | NSH: Báo cáo thường niên 2023 |
08/04/2024 | NSH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
03/04/2024 | NSH: Báo cáo tài chính năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi
Tên tiếng Anh: Song Hong Aluminum Shalumi Group Joint Stock Company
Tên viết tắt:SHALUMI GROUP
Địa chỉ: Phố Hồng Hà - P. Bến Gót - Tp. Việt Trì - T. Phú Thọ
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Chiến
Điện thoại: (84.210) 3862 715
Fax: (84.210) 3862 708
Email:sha@shalumi.com.vn
Website:https://www.shalumi.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngày niêm yết: 31/07/2017
Vốn điều lệ: 206,934,370,000
Số CP niêm yết: 20,693,437
Số CP đang LH: 20,693,437
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2600213532
GPTL: 2600213532
Ngày cấp: 16/08/2004
GPKD: 2600213532
Ngày cấp: 07/10/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất nhôm định hình các loại
- Sản xuất các sản phẩm khác từ nhôm...
- CTCP Nhôm Sông Hồng tiền thân là Công ty Nhôm Sông Hồng được thành lập vào tháng 04/1999 thuộc Bộ Xây dựng.
- Ngày 07/10/2004: Chính thức chuyển đổi và hoạt động theo mô hình CTCP với tên là CTCP Nhôm Sông Hồng có vốn điều lệ là 8.6 tỷ đồng.
- Tháng 10/2007: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng.
- Tháng 12/2011: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.
- Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 206.93 tỷ đồng.
- Ngày 31/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 12,500 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |