Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (HOSE: MIG)

Military Insurance Company

17,750

50 (+0.28%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa17,750

Cao nhất17,900

Thấp nhất17,700

KLGD161,800

Vốn hóa3,065

Dư mua16,100

Dư bán10,500

Cao 52T 19,500

Thấp 52T15,500

KLBQ 52T266,007

NN mua3,400

% NN sở hữu16.25

Cổ tức TM1,500

T/S cổ tức0.08

Beta0.55

EPS*1,708

P/E10.36

F P/E8.06

BVPS12,499

P/B1.42

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MIG: BIC BMI HPG DIG BVH
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202417,75050 (+0.28%)161,800
25/04/202417,700550 (+3.21%)227,500
24/04/202417,150300 (+1.78%)72,500
23/04/202416,850 (0.00%)76,700
22/04/202416,850150 (+0.90%)59,200
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
03/05/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
24/08/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
27/06/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
21/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
28/06/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 25/04/2024
2 SSI (CK SSI) 50 0 26/04/2024
3 MAS (CK Mirae Asset) 50 0 26/04/2024
4 VPS (CK VPS) 45 0 31/03/2024
5 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 09/04/2024
6 Vietcap (CK Bản Việt) 45 0 08/04/2024
7 FPTS (CK FPT) 40 0 26/04/2024
8 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
9 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 08/04/2024
10 BSC (CK BIDV) 30 0 25/04/2024
11 ACBS (CK ACB) 50 0 23/04/2024
12 MBKE (CK MBKE) 50 0 11/04/2024
13 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 16/04/2024
14 VIX (CK IB) 50 0 15/04/2024
15 YSVN (CK Yuanta) 50 0 25/04/2024
16 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
17 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 12/04/2024
18 SSV (CK Shinhan) 30 0 27/04/2024
19 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 23/04/2024
20 PHS (CK Phú Hưng) 40 -10 24/04/2024
21 Pinetree Securities (CK Pinetree) 45 0 19/04/2024
22 AGRISECO (CK Agribank) 40 0 22/04/2024
23 ABS (CK An Bình) 40 0 15/04/2024
24 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
25 FNS (CK Funan) 40 0 15/04/2024
26 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/04/2024
27 EVS (CK Everest) 40 0 15/04/2024
28 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 12/04/2024
29 BOS (CK BOS) 30 0 07/03/2024
30 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
31 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
22/04/2024BCTC quý 1 năm 2024
17/04/2024Thông báo và Nghị quyết HĐQT về ngày ĐKCC để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền mặt
11/04/2024Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
19/03/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
15/03/2024Điều lệ năm 2024

Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội

Tên tiếng Anh: Military Insurance Company

Tên viết tắt:MIC

Địa chỉ: Tầng 5-6 - Tòa nhà MB - Số 21 Cát Linh - P. Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Ngô Bích Ngọc

Điện thoại: (84.24) 6285 3388

Fax: (84.24) 6285 3366

Email:info@mic.vn

Website:https://mic.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm

Ngành: Bảo hiểm và các hoạt động liên quan

Ngày niêm yết: 21/01/2021

Vốn điều lệ: 1,644,500,000,000

Số CP niêm yết: 172,672,500

Số CP đang LH: 172,672,500

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0102385623

GPTL: 43 GP/KDBH

Ngày cấp: 27/03/2007

GPKD:

Ngày cấp:

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Kinh doanh bảo hiểm gốc: con người, bảo hiểm tài sản, hàng hóa,...

- Kinh doanh tái bảo hiểm

- Tiến hành các hoạt động đầu tư và hoạt động khác theo quy định của pháp luật.

- Ngày 08/10/2007: CTCP Bảo hiểm Quân đội thành lập với vốn điều lệ 300 tỷ đồng.

- Ngày 31/05/2011: Đổi thành TCT Bảo hiểm Quân đội.

- Ngày 03/11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng.

- Ngày 05/05/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,000 đ/CP.

- Ngày 24/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,300 tỷ đồng.

- Ngày 13/01/2021: Ngày hủy giao dịch trên UPCoM .

- Ngày 21/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 15,550 đ/CP.

- Ngày 19/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,430 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.