Mở cửa27,400
Cao nhất27,400
Thấp nhất26,800
KLGD2,696,093
Vốn hóa11,816
Dư mua1,449,007
Dư bán1,332,307
Cao 52T 30,800
Thấp 52T14,400
KLBQ 52T4,202,112
NN mua85,500
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.91
EPS*1,567
P/E17.62
F P/E12.99
BVPS11,929
P/B2.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 303,445,402 | 79.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/04/2022 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 212,552,127 | 79.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 134,654,024 | 81.94 |