Mở cửa22,600
Cao nhất22,800
Thấp nhất22,300
KLGD11,857,800
Vốn hóa118,431
Dư mua593,700
Dư bán578,400
Cao 52T 25,500
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T13,707,950
NN mua6,500
% NN sở hữu23.24
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.27
EPS*4,027
P/E5.56
F P/E8.85
BVPS18,399
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,207,602 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,020,862,765 | 19.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,206,892,459 | 23.15 | |||
Tổ chức trong nước | 2,982,121,226 | 57.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 947,650,178 | 20.90 | ||
CĐ nước ngoài | 1,053,414,048 | 23.23 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 748,674,089 | 16.51 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,784,247,818 | 39.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 842,676,086 | 22.30 | ||
CĐ nước ngoài | 4,870,483 | 0.13 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 873,013,282 | 23.11 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 570,888,741 | 15.11 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,486,873,185 | 39.35 |