Mở cửa22,600
Cao nhất22,800
Thấp nhất22,300
KLGD11,857,800
Vốn hóa118,431
Dư mua593,700
Dư bán578,400
Cao 52T 25,500
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T13,707,950
NN mua6,500
% NN sở hữu23.24
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.27
EPS*4,027
P/E5.56
F P/E8.85
BVPS18,399
P/B1.22
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Trung Thái | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,211,908 | 1997 |
Ông Đỗ Minh Phương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Đ.Tử V.Thông | 737,212,527 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,741,997 | 1994 | |
Ông Kiều Đặng Hùng | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 429,199,337 | 2019 | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 736,747 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Thuấn | TVHĐQT | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 376,189,495 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 20,057,605 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,837,902 | 1997 | |
Ông Trần Trung Tín | TVHĐQT | 1956 | T.S Quản lý KT/CN Báo chí/CN Tiếng Anh | 594,614 | Độc lập | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 491,533,435 | 2019 | |
Ông Phạm Như Ánh | TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 2,512,838 | N/A | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 297,827 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,562,171 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 888,817 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 1,935,649 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 2,800,868 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | 1,515,430 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 214,135 | N/A | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,125,417 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 283,207 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Hưng | Thành viên BKS | 1960 | CN Ngân Hàng/CN Anh văn | 4,993,484 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,681,141 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hữu Đức | CTHĐQT | 1955 | T.S Quân sự | 1,035,061 | 2011 |
Ông Lưu Trung Thái | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 4,532,094 | 1997 | |
Ông Đỗ Minh Phương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Đ.Tử V.Thông | 641,054,372 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,384,346 | 1994 | |
Ông Kiều Đặng Hùng | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 373,216,817 | 2019 | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 640,650 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Thuấn | TVHĐQT | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 327,121,281 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 16,823,234 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,598,176 | 1997 | |
Ông Trần Trung Tín | TVHĐQT | 1956 | T.S Quản lý KT/CN Báo chí/CN Tiếng Anh | 517,056 | Độc lập | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 427,420,379 | 2019 | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 258,980 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,358,410 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 772,885 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 1,700,565 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 2,435,538 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | 1,317,766 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 186,205 | N/A | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 1,848,189 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 246,353 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Hưng | Thành viên BKS | 1960 | CN Ngân Hàng/CN Anh văn | 4,342,160 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,331,427 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Hữu Đức | CTHĐQT | 1955 | T.S Quân sự | 862,551 | 2011 |
Ông Lưu Trung Thái | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 3,776,745 | 1997 | |
Ông Đỗ Minh Phương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Đ.Tử V.Thông | 699,574,367 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,986,955 | 1994 | |
Ông Kiều Đặng Hùng | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 325,643,560 | 2019 | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | - | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 533,875 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Thuấn | TVHĐQT | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 272,601,085 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 936,923 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,331,814 | 1997 | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 356,183,737 | 2019 | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 215,817 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,132,009 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 644,071 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 1,417,138 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 2,029,615 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | N/a | 1,098,139 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 155,171 | N/A | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 1,540,158 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 205,295 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Hưng | Thành viên BKS | 1960 | CN Ngân Hàng/CN Anh văn | 3,618,467 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 1,942,856 | 2009 |