Mở cửa14,000
Cao nhất15,800
Thấp nhất14,000
KLGD40,795
Vốn hóa239
Dư mua11,505
Dư bán42,705
Cao 52T 16,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T28,968
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.34
EPS*2,794
P/E5.15
F P/E181.68
BVPS12,433
P/B1.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 7,267,345 | 48 | ||
CĐ lớn | 7,872,400 | 52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 28,219 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 14,207,410 | 93.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 129,212 | 0.86 | |||
Tổ chức trong nước | 774,906 | 5.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 110,317 | 0.73 | ||
Cá nhân trong nước | 5,722,703 | 37.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 117,237 | 0.77 | |||
Tổ chức trong nước | 9,189,488 | 60.70 |