Mở cửa14,000
Cao nhất15,800
Thấp nhất14,000
KLGD40,795
Vốn hóa239
Dư mua11,505
Dư bán42,705
Cao 52T 16,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T28,968
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.34
EPS*2,794
P/E5.15
F P/E181.68
BVPS12,433
P/B1.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Cường | CTHĐQT | 1965 | ThS K.Tế Vận tải biển | 161,622 | 2000 |
Ông Nguyễn Hữu Vĩnh | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Văn Trúc | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Trường | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Phó GĐ | 1982 | CN Kinh tế | 5,157 | N/A | |
Ông Bùi Việt Phương | GĐ Tài chính | 1978 | CN Kinh tế | 226,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | KTT | 1967 | CN K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng Giang | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Lan | Thành viên BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Tạ Thị Việt Phương | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Cường | CTHĐQT | 1965 | ThS K.Tế Vận tải biển | 161,622 | 2000 |
Ông Nguyễn Hữu Vĩnh | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 159,528 | 2016 | |
Bà Nguyễn Văn Trúc | TVHĐQT | - | N/a | 1,215,000 | N/A | |
Ông Trần Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tiến Dũng | GĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Phó GĐ | 1982 | CN Kinh tế | 5,157 | N/A | |
Bà Trần Thanh Nhàn | Phó GĐ | 1972 | CN Kế toán | 16,668 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | KTT | 1967 | CN K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng Giang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Lan | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Tạ Thị Việt Phương | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Cường | CTHĐQT | 1965 | ThS K.Tế Vận tải biển | 161,622 | 2000 |
Ông Nguyễn Hữu Vĩnh | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 159,528 | 2016 | |
Bà Nguyễn Văn Trúc | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tiến Dũng | GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Phó GĐ | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thanh Nhàn | Phó GĐ | 1972 | CN Kế toán | 16,668 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | KTT | 1967 | CN K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng Giang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Lan | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Tạ Thị Việt Phương | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |