Mở cửa9,400
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,200
KLGD24,500
Vốn hóa139
Dư mua39,261
Dư bán83,037
Cao 52T 12,600
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T349,675
NN mua-
% NN sở hữu1.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-971
P/E-9.58
F P/E117.34
BVPS9,239
P/B1.01
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/08/2022 | 9,200 | -100 (-1.08%) | 24,500 |
10/08/2022 | 9,300 | (0.00%) | 22,400 |
09/08/2022 | 9,300 | -100 (-1.06%) | 39,411 |
08/08/2022 | 9,400 | (0.00%) | 32,300 |
05/08/2022 | 9,400 | 200 (+2.17%) | 54,902 |
03/01/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 500 đồng/CP |
30/08/2018 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
06/10/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 500 đồng/CP |
13/01/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
Tên tiếng Anh: Maritime Supply & Techlonogy Service JSC
Tên viết tắt:MASERCO
Địa chỉ: 8A Đường Vạn Mỹ - P. Vạn Mỹ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Thị Thu Trang
Điện thoại: (84.225) 376 6561 - 376 5417
Fax: (84.225) 376 5621 - 376 5671
Email:contact@maserco.com.vn
Website:http://www.maserco.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 24/12/2009
Vốn điều lệ: 151,397,450,000
Số CP niêm yết: 15,139,745
Số CP đang LH: 15,139,745
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200807658
GPTL: 2375/QĐ-BGTVT
Ngày cấp: 14/08/2003
GPKD: 0203000582
Ngày cấp: 29/09/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển
- Dịch vụ môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, lai dắt tàu biển
- Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá, bốc dỡ hàng hoá tại cảng biển
- Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng, sinh tàu biển...
Tiền thân là CTy cung ứng và dịch vụ Hàng hải I. Năm 2003, CTy tiến hành CPH theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |