Mở cửa37,500
Cao nhất37,700
Thấp nhất37,300
KLGD114,829
Vốn hóa1,154
Dư mua101,571
Dư bán118,371
Cao 52T 62,000
Thấp 52T36,300
KLBQ 52T467,883
NN mua1,300
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.54
EPS*809
P/E45.86
F P/E45.80
BVPS14,013
P/B2.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ lớn | 2,553,071 | 8.29 | ||
CĐ Nhà nước | 6,856,010 | 22.25 | |||
CĐ nước ngoài khác | 26,095 | 0.08 | |||
CĐ trong nước khác | 21,374,339 | 69.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 200 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/01/2022 | CĐ lớn | 9,071,862 | 33.02 | ||
CĐ Nhà nước | 6,961,871 | 25.34 | |||
CĐ sáng lập | 1,901,190 | 6.92 | |||
CĐ trong nước khác | 18,610,780 | 67.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | - | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 6,328,590 | 25.94 | ||
CĐ nước ngoài | 8,586 | 0.04 | |||
CĐ sáng lập | 1,811,285 | 7.42 | |||
CĐ trong nước khác | 16,246,906 | 66.60 | |||
Cổ phiếu quỹ | 200 | 0.00 |